Có 2 kết quả:

閉上嘴巴 bì shang zuǐ bā ㄅㄧˋ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄚ闭上嘴巴 bì shang zuǐ bā ㄅㄧˋ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Shut up!

Từ điển Trung-Anh

Shut up!